Cúm A Và Cúm B: Phân Biệt, Triệu Chứng, Chẩn Đoán Và Điều Trị

cum-a-va-cum-b

Cúm có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm, đặc biệt nghiêm trọng ở những đối tượng dễ bị tổn thương như trẻ nhỏ, người già, phụ nữ mang thai và người mắc bệnh hen suyễn. Virus cúm đột biến rất nhanh và lây lan không kiểm soát tạo ra nhiều chủng khác nhau. Trong đó, có 2 loại chủ yếu ảnh hưởng đến con người là cúm A và cúm B.

Tổng quát về cúm A và cúm B

Cúm mùa là bệnh truyền nhiễm, gây nhiễm trùng cấp tính đường hô hấp do virus cúm xâm nhập vào cơ thể, thông qua niêm mạc mũi, mắt, miệng, họng…. có tất cả 4 loại virus cúm nhưng trong đó chỉ có 3 loại gây bệnh ở người là virus cúm A, virus cúm B và virus cúm C. Trong đó, virus cúm A và cúm B là phổ biến nhất, khiến hơn 20% dân số mắc bệnh mỗi năm (1). Virus cúm C chỉ gây ra các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp nhẹ và không được cho là nguyên nhân gây ra các đợt dịch.

phan-biet-virus-cum-a-va-cum-b
Phân biệt virus cúm A và cúm B

Virus cúm A (Influenza A) là loại virus RNA sợi âm có vỏ bọc, thuộc họ Orthomyxoviridae, lây lan chủ yếu qua đường thở khi tiếp xúc với các giọt bắn từ người bệnh hoặc người lành mang trùng. Đây là loại virus cúm duy nhất từng gây ra đại dịch cúm tàn khốc trong lịch sử nhân loại, cướp đi tính mạng của hàng triệu người, cụ thể như A/H1N1 gây ra đại dịch cúm Tây Ban Nha vào năm 1918 và cúm lợn vào năm 2009, A/H2N2 gây dịch cúm Châu Á năm 1957, A/H3N2 gây dịch cúm Hồng Kông năm 1968 và A/H5N1 gây dịch cúm gia cầm năm 2004.

Virus cúm B (Influenza B) thuộc họ Orthomyxovirus, bao gồm RNA mạch đơn hướng âm, hầu như chỉ lây nhiễm ở người, ít phổ biến hơn virus cúm A và đột biến chậm hơn khoảng 2-3 lần. Vì con người là vật chủ tự nhiên của cúm B nên đại dịch thường không xảy ra với loại virus này.

Tuy nhiên, tần suất các đợt dịch cục bộ do virus cúm B gây ra đã tăng trên toàn thế giới trong những năm gây dây. Các đợt bùng phát virus cúm B thời trước bao gồm đợt bùng phát dòng dõi Yamagata năm 1987 – 1988 và đợt bùng phát dòng dõi Victoria năm 2001 – 2002, đã có tác động đáng kể trên toàn cầu.

Cúm A và cúm B khác nhau như thế nào?

Cúm A và cúm B được cho là tác nhân gây bệnh cúm chính ở người với các triệu chứng gần như giống nhau. Tuy nhiên, 2 loại virus cúm này tồn tại một số điểm riêng biệt về cấu trúc khả năng lây nhiễm, đối tượng ảnh hưởng và mức độ nghiêm trọng, cụ thể như sau:

Chủng virus cúm A và cúm B

Virus cúm A là loại virus cúm phổ biến nhất, gây ra khoảng 75% các ca nhiễm cúm, được phân nhóm theo hai loại protein về mặt virus học, bao gồm hemagglutinin (H) và neuraminidase (N), trong đó Hemagglutinin có 18 phân nhóm từ H1 – H18 và Neuraminidase có 11 phân nhóm từ N1 – N11. Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa dịch bệnh đã sử dụng các phân nhóm này để đặt tên quốc tế cho các loại virus cúm cúm mới, chẳng hạn như H1N1, H3N2,… (3)

Virus cúm B có cấu trúc tương tự như cúm A, nhưng do đặc điểm kháng nguyên cố định nên cúm B không chia thành các phân nhóm giống như cúm A mà thay vào đó có 2 “dòng dõi” được gọi là B/Victoria và B/Yamagata. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến khả năng lây lan và mức độ nghiêm trọng của bệnh cúm A và cúm B.

Khác nhau về khả năng lây nhiễm cúm A và cúm B

Cúm A và cúm B khác nhau như thế nào? sẽ dựa vào khả năng lây nhiễm của loại virus. Cúm A thường có khả năng lây nhiễm cao hơn cúm B và dễ dàng gây ra đại dịch hơn. Điều này một phần là do sự đa dạng về phân nhóm của virus cúm A, cho phép nó dễ dàng thích nghi và lây lan trong quần thể. Cụ thể:

Virus cúm A có khả năng lây truyền từ người sang người qua các dịch tiết đường hô hấp và từ động vật sang người, nhưng thường rất hiếm. Các loại chim hoang dã, gia cầm và lợn nuôi bị nhiễm bệnh sẽ thải virus cúm qua phân, chất nhầy và nước bọt, việc lây truyền sang người có thể xảy ra do tiếp xúc trực tiếp với các yếu tố này.

lay-nhiem-cum-a-va-cum-b
Khả năng lây nhiễm của cúm A và cúm B khác nhau

Virus cúm B hầu như chỉ lây nhiễm từ người sang người qua các giọt bắn khi ho và hắt hơi hoặc tiếp xúc với các bề mặt chứa virus. Môi trường khép kín và đám đông chính là nhân tố tạo điều kiện thuận lợi cho virus cúm B phát triển. Virus cúm B có thể sống sót trong 24 – 48 giờ trên các bề mặt cứng, không xốp như thép không gỉ và nhựa, và 8 – 12 giờ hoặc ít hơn trên vải, giấy và khăn giấy.

Khác nhau về đối tượng bị ảnh hưởng

Cúm A và cúm B khác nhau như thế nào còn có thể biết qua đối tượng bị ảnh hưởng. Cả cúm B và cúm A đều có thể ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi. Tuy nhiên, cúm A thường ảnh hưởng nhiều ở trẻ sơ sinh, trong khi cúm B thường gặp ở trẻ em trong độ tuổi đi học. Đặc biệt, nhiễm trùng cúm B thường được phát hiện ở trẻ em nhiều hơn so với người lớn do tốc độ tiến hóa của cúm B chậm, dẫn đến khả năng miễn dịch cộng đồng cao hơn ở người lớn.

Khác nhau về mức độ nghiêm trọng, biến chứng của bệnh

Mức độ nghiêm trọng giữa 2 loại cúm A và cúm B phụ thuộc nhiều vào yếu tố, bao gồm các chủng đang lưu hành và tình trạng sức khỏe của mỗi cá nhân. Nhìn chung, cúm A có nhiều khả năng gây bệnh nặng và biến chứng hơn cúm B do tỷ lệ nhiễm cúm A cao hơn trong các đợt bùng phát hàng năm và cúm A có khả năng gây ra đại dịch.

Tuy nhiên, điều này không phải lúc nào cũng đúng, vì so sánh về mức độ nghiêm trọng của nhiễm cúm B và cúm A ở trẻ em, thì cúm B có khả năng ảnh hưởng nghiêm trọng hơn cúm A. Một số biến chứng nguy hiểm mà 2 loại cúm này gây ra như viêm phổi, viêm phế quản, cơn hen suyễn bùng phát, các vấn đề về tim, hội chứng suy giảm hô hấp cấp tính…

Khác nhau về khả năng đột biến gen của cúm A và cúm B.

Một số lượng lớn các nghiên cứu đã chỉ ra rằng sự tiến hóa của virus cúm A chủ yếu được trung gian qua đột biến của chính virus và sự tái tổ hợp bộ gen virus có nguồn gốc từ nhiều chủng khác nhau. Sự tiến hóa của virus cúm A là cơ chế gây ra các đợt dịch hàng năm trên toàn thế giới và các đại dịch trong lịch sử.

Điều quan trọng là virus cúm A thuộc loại virus có thể gây nhiễm trùng ở động vật với khả năng thích nghi ổn định với người, do đó virus này có thể tiến hóa từ tác nhân gây bệnh ở động vật thành tác nhân gây bệnh ở người.

Theo các chuyên gia y tế, cúm A có khả năng đột biến nhanh hơn gấp 2 – 3 lần so với các gen tương ứng trong virus cúm B. Tốc độ tiến hóa cao của virus A được cho là do sự chọn lọc tích cực của hệ thống miễn dịch ở người và sự khác biệt giữa virus cúm A và cúm B là do không có sự chọn lọc như vậy ở virus B. Các đột biến nhanh chóng của virus cúm A là thách thức lớn đối với vắc xin dự phòng khi phải liên tục cập nhật và thay đổi để chống lại mầm bệnh sau mỗi mùa đột biến.

Khác nhau về triệu chứng

Cúm A và cúm B có các triệu chứng tương tự nhau, thường bắt đầu bằng những cơn sốt đột ngột và sau đó tiến triển thành các triệu chứng khác, bao gồm: Ho khan, sổ mũi, đau họng, đau nhức cơ thể, đau đầu, mệt mỏi. Khi trẻ nhỏ mắc bệnh cúm, ngoài các triệu chứng về hô hấp, còn có thể bị buồn nôn, nôn mửa hoặc tiêu chảy.

trieu-chung-cum-a-va-cum-b
Triệu chứng cần biết của cúm A và cúm B

Triệu chứng của cúm B thường sẽ nhẹ hơn và có thể kéo dài trong thời gian ngắn hơn. Tuy nhiên, ở một số cá nhân, đặc biệt là người cao tuổi hoặc những người có hệ miễn dịch suy yếu, cúm B có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng hơn. Tuy nhiên, sự khác biệt về triệu chứng không phải lúc nào cũng rõ ràng để phân biệt hai loại cúm A và cúm B.

Sự khác nhau về thời gian xuất hiện cúm A và cúm B.

Cúm A và cúm B khác nhau như thế nào còn dựa vào thời gian xuất hiện của chủng virus. Các loại virus gây bệnh cúm lây lan ở mức độ cao vào một số thời điểm nhất định trong năm ở Bắc bán cầu và Nam bán cầu. Ở vùng ôn đới ở bán cầu bắc, hầu hết các hoạt động của cúm là từ tháng 11 đến tháng 3 (từ tháng 12 đến tháng 3 ở Vương quốc Anh), ở nam bán cầu sẽ là tháng 4 đến tháng 9. Tại các vùng nhiệt đới, virus cúm sẽ lưu hành quanh năm.

Có thể thấy, không thể chắc chắn rằng cúm A luôn luôn xuất hiện trước hoặc sau cúm B hoặc có một khoảng thời gian cụ thể giữa hai loại virus này. Cả hai đều có thể xuất hiện cùng lúc và lưu hành song song trong cùng một mùa cúm. Nói cách khác, không có sự khác biệt đáng kể về thời gian xuất hiện cố định hàng năm giữa cúm A và B.

Cả cúm A và cúm B đều thường xuất hiện vào mùa thu và mùa đông ở các vùng ôn đới, đạt đỉnh điểm vào mùa đông và giảm dần vào mùa xuân. Tuy nhiên, thời điểm chính xác và thời gian kéo dài của mùa cúm có thể thay đổi hàng năm tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm các biến thể virus cụ thể đang lưu hành, sự thay đổi về khí hậu và hành vi của con người.

Cách chẩn đoán chính xác loại cúm mắc phải

chan-doan-cum-a-va-cum-b
Chẩn đoán cúm A và cúm B

Cúm A và cúm B khác nhau như thế nào? Cách chuẩn đán chính xác là gì? Hiện nay có nhiều phương pháp tiếp cận khác nhau để chẩn đoán nhiễm trùng cúm. Để biết chính xác người bệnh đang nhiễm loại cúm nào để đưa ra hướng điều trị phù hợp, đặc biệt là với các đối tượng có nguy cơ cao xuất hiện biến chứng nghiêm trọng, thì phương pháp xét nghiệm là lựa chọn hàng đầu. Một số loại xét nghiệm cúm phổ biến bao gồm:

  • Xét nghiệm chẩn đoán cúm nhanh (RIDTs): Đây là loại xét nghiệm cúm phổ biến nhất, được thực hiện bằng cách lấy dịch mũi bằng tăm bông và xét nghiệm kháng nguyên virus cúm (các chất trên virus có thể tạo ra phản ứng miễn dịch). Kết quả thường chỉ mất khoảng 15 phút, chi phí thấp nhưng các xét nghiệm này có thể không chính xác bằng các xét nghiệm khác;
  • Phản ứng chuỗi polymerase phiên mã ngược (RT-PCR) : Đây là loại xét nghiệm cúm chính xác nhất, sử dụng một quy trình khác để phân tích cấu tạo di truyền của mẫu tăm bông mũi. Xét nghiệm này có thể mất đến vài giờ để có kết quả;
  • Phân lập virus: Có độ đặc hiệu cao hơn 95%, cho phép giám sát độ nhạy và sự trôi dạt của kháng nguyên, đặc biệt hiệu quả với những người có yếu tố dịch tễ với cúm A;
  • Miễn dịch huỳnh quang: Xét nghiệm này có độ nhạy và độ đặc hiệu thấp hơn, kết quả cho ra sau vài giờ. Hiệu suất của xét nghiệm tùy thuộc vào chất lượng mẫu bệnh phẩm và kỹ thuật của nhân viên phòng thí nghiệm.

Khi nào nên đến bệnh viện để được điều trị cúm A và cúm B.?

Hầu hết những người bị cúm A và cúm B đều có thể điều trị tại nhà và không cần phải nhập viện để điều trị. Tuy nhiên, đối với một số trường hợp có nguy cơ xuất hiện biến chứng cần khẩn trương thăm khám bác sĩ để được hỗ trợ kịp thời. Một số dấu hiệu cho thấy người bệnh cúm cần đến bệnh viện nhanh như sau:

Đối với người lớn:

  • Khó thở hoặc thở gấp;
  • Đau hoặc tức ngực;
  • Chóng mặt liên tục;
  • Khó đánh thức hoặc lú lẫn;
  • Mất nước;
  • Co giật;
  • Tình trạng bệnh lý hiện tại trở nên trầm trọng hơn;
  • Yếu cơ nghiêm trọng hoặc đau cơ.
dieu-tri-cum-a-va-cum-b
Cần kịp thời nhập viện điều trị cúm A và cúm B khi có các dấu hiệu nghiêm trọng

Đối với trẻ em:

  • Thở nhanh hoặc xương sườn co vào theo mỗi nhịp thở;
  • Môi hoặc móng tay có màu xám hoặc xanh;
  • Không chảy nước mắt khi khóc, miệng khô và không cần đi tiểu;
  • Các triệu chứng như sốt hoặc ho có thể thuyên giảm nhưng sau đó lại tái phát hoặc trở nên nghiêm trọng hơn.

Cách điều trị cúm A và cúm B như thế nào?

Điều trị bệnh cúm A và cúm B phụ thuộc vào độ tuổi, triệu chứng và tình trạng sức khỏe của người bệnh. Đối với các triệu chứng nhẹ có thể điều trị tại nhà. Trong trường hợp xuất hiện có dấu hiệu xuất hiện các triệu chứng nguy hiểm, người bệnh cần được theo dõi và điều trị bởi các cán bộ y tế.

Điều trị tại nhà

Một số cách điều trị cúm A và cúm B tại nhà hiệu quả, nhanh hồi phục như sau:

  • Ngủ đủ giấc, nghỉ ngơi, thư giãn: Giảm tải tối đa công việc nặng hay các hoạt động mạnh cần tốn nhiều sức lực, thay vào đó hãy nghỉ ngơi và thư giãn để tình trạng bệnh tiến triển tốt hơn;
  • Tăng độ ẩm cho môi trường: Virus cúm tồn tại lâu hơn khi ở trong không khí khô, điều này sẽ khiến virus lây lan nhanh và dễ dàng hơn. Do đó, mọi người nên sử dụng máy tạo độ ẩm để tăng thêm độ ẩm trong nhà và nơi làm việc. Đồng thời, đây cũng là cách hỗ trợ giảm các triệu chứng nghẹt mũi, đau họng ở người bệnh;
  • Xông hơi: Hỗ trợ đường thở thông thoáng, tránh tình trạng bít tắc, nghẹt mũi. Người bệnh có thể xông hơi bằng nước đun sôi hay bằng các lá thảo dược như sả, bưởi, tía tô, ngải cứu, hương nhu, bạc hà…
  • Tắm nước ấm: Giúp giữ ấm cho cơ thể và hỗ trợ việc hít thở được dễ dàng hơn. Tuyệt đối không tắm nước lạnh có thể khiến nhiệt độ cơ thể giảm đi đột ngột, làm bệnh tình trở nên xấu đi;
  • Sử dụng túi chườm nhiệt: Lấy túi chườm hoặc khăn làm ấm đắp lên trán và mũi để xoa dịu cơn đau đầu và khó chịu của cúm A và cúm B;
  • Súc miệng, vệ sinh mũi với nước muối: Nước muối loãng có tác dụng diệt khuẩn và sát trùng cao. Súc miệng bằng nước muối sẽ hỗ trợ loại bỏ các chất nhầy tích tụ nơi cổ họng và mũi do virus gây ra, giảm thiểu đáng kể tình trạng đau họng, rát cổ, viêm nhiễm cổ họng;
  • Uống nhiều nước: Bổ sung đầy đủ nước và chất điện giải sẽ hỗ trợ quá trình hồi phục, tăng sức đề kháng. Ngoài ra, người bệnh có thể sử dụng mật ong để chữa đau họng hiệu quả.
  • Tiêu thụ thức ăn dạng lỏng, ấm: Hỗ trợ quá trình tiêu hóa dễ dàng, giúp người bệnh nhanh chóng hồi phục.

Điều trị cúm A và cúm B bằng thuốc và tại cơ sở y tế

Theo mục II của Quyết định số 2078/QĐ-BYT về việc ban hành hướng dẫn chẩn đoán và điều trị cúm mùa cho biết, nguyên tắc chung là bệnh nhân nghi ngờ nhiễm cúm hoặc đã xác định nhiễm cúm phải được cách ly y tế và thông báo kịp thời cho cơ quan y tế dự phòng. Đối với các trường hợp bệnh nặng hoặc người bệnh lo lắng về tình trạng sức khỏe nên đến cơ sở y tế để được tư vấn và chăm sóc.

Cúm A và cúm B có phản ứng tương tự nhau với thuốc kháng virus, có hiệu quả tốt nhất nếu người bệnh dùng trong vòng 48 giờ kể từ khi xuất hiện triệu chứng. Các loại thuốc được dùng hiện nay bao gồm: Oseltamivir (Tamiflu) hoặc Zanamivir. Trong đó:

  • Oseltamivir (Tamiflu): Liều lượng được tính theo lứa tuổi và cân nặng, thời gian điều trị là 5 ngày;
  • Zanamivir: Dạng hít định liều, sử dụng trong trường hợp không có Oseltamivir hoặc kháng với Oseltamivir.

Cách phòng ngừa bệnh cúm A và cúm B

Cúm A và cúm B khác nhau như thế nào? Cách phòng ngừa có khác nhau không? Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) khuyến cáo trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên cần tiêm vắc xin cúm và nhắc lại hàng năm. Vắc xin cúm được chứng minh có thể bảo vệ chống lại cả chủng cúm B và cúm A với hiệu quả phòng bệnh cao.

Hiện tại, các nhà khoa học chưa thể phát triển vắc xin hiệu quả có thể cung cấp khả năng miễn dịch suốt đời. Nguyên nhân là vì virus cúm đột biến và sao chép cực kỳ nhanh chóng, khiến các nhà khoa học khó theo kịp.

Bên cạnh việc tiêm vắc xin phòng ngừa, mọi người có thể phòng ngừa bệnh cúm A và cúm B bằng cách biện pháp như sau:

  • Che mũi và miệng bằng khăn giấy khi ho hoặc hắt hơi: Ho hoặc hắt hơi vào khăn giấy hoặc khuỷu tay. Sau đó rửa tay;
  • Tránh chạm tay vào mặt. Giữ tay tránh xa mắt, mũi và miệng giúp ngăn ngừa vi khuẩn xâm nhập vào những nơi đó;
  • Rửa tay thường xuyên và kỹ lưỡng: Rửa tay kỹ và thường xuyên bằng xà phòng và nước trong ít nhất 20 giây. Nếu không có xà phòng và nước, hãy sử dụng chất khử trùng tay có cồn với ít nhất 60% cồn;
  • Vệ sinh bề mặt: Thường xuyên vệ sinh các bề mặt thường xuyên chạm vào để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh truyền nhiễm từ bề mặt có vi-rút rồi chạm vào mặt;
  • Tránh đám đông: Cúm lây lan dễ dàng ở bất cứ nơi nào mọi người tụ tập – tại các trung tâm chăm sóc trẻ em, trường học, tòa nhà văn phòng và khán phòng và trên phương tiện giao thông công cộng. Bằng cách tránh đám đông trong mùa cúm cao điểm, bạn sẽ giảm nguy cơ nhiễm trùng;
  • Tránh tiếp xúc gần với người bị cúm;
  • Nếu phát hiện bản thân bị cúm, cần hạn chế ra ngoài để không lây bệnh cho người khác: hãy ở nhà cho đến khi bạn cảm thấy khỏe hơn và không bị sốt trong vòng 24 giờ.